5. Phạm Văn Bổng 1964 Cao Ngọc - Ngọc Lạc Thanh Hoá d3 e982. f411 22.01.1986 Biên giới phía bắc 07 03 01 02 76. Hà Văn Toàn 1966 Minh Châu - Triệu Sơn Thanh Hoá c10. d9 e981. f411 03.06.1986 Biên giới phía bắc 07 09 01 02 77. Lê Xuân Tiến Hải Thanh - Tĩnh Gia Thanh Hoá c11. d9 e982. f411 23.12.1985 Biên giới phía bắc 07 13 01 02 78. Vũ Ngọc Khẩn 1965 Định Hoá - Triệu Yên Thanh Hoá c2. d3 e982. f411 15.01.1986 Biên giới phía bắc 07 14 01 02 79. Lê Xuân Hùng 1964 Hải Hà - Tĩnh Gia Thanh Hoá c10. d3 e982. f411 15.01.1986 Biên giới phía bắc 07 15 01 02 80. Lộc Xuân Thiện 1965 Xuân Điện - Quan Hoá Thanh Hoá c6. d2 e982. f411 04.12.1985 Biên giới phía bắc 07 17 01 02 81. Nguyễn Văn Trường 1967 Đông Hoà - Đông Sơn Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 08.06.1986 Biên giới phía bắc 07 22 01 02 82. Trương Văn Vinh 1966 Ngọc Sơn - Ngọc Lạc Thanh Hoá c25 e982. f411 10.12.1985 Biên giới phía bắc 07 25 01 02 83. Mai Đình Phúc 1965 Thượng Hải - Tĩnh Gia Thanh Hoá c3 e982. f411 27.03.1986 Biên giới phía bắc 08 04 01 02 84. Lê Văn Hoan 1965 Xuân Lâm - Thọ Xuân Thanh Hoá c11. d3 e982. f411 18.02.1985 Biên giới phía bắc 08 08 01 02 85. Lê Hữu Trang 1965 Yên Thái - Thiệu Yên Thanh Hoá c6. d2 e982. f411 22.05.1986 Biên giới phía bắc 08 09 01 02 86. Tống Văn Nêm 1962 Hà Tiến - Hà Trung Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 21.05.1986 Biên giới phía bắc 08 10 01 02 87. Mạc Văn Thành 1966 Trung Thượng - Quan Hoá Thanh Hoá c11. d3 e982. f411 30.03.1986 Biên giới phía bắc 08 14 01 02 88. Đỗ Thái Bình 1963 Yên Thành - Thiệu Yên Thanh Hoá c11. d3 e982. f411 31.01.1986 Biên giới phía bắc 08 20 01 02 89. Mai Văn Sang 1965 Xuân Minh - Thọ Xuân Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 24.04.1986 Biên giới phía bắc 08 23 01 02 90. Đậu Văn Lợi 1963 Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 24.05.1986 Biên giới phía bắc 08 24 01 02 91. Lê Ngọc Định 1964 Cao Thịnh - Ngọc Lạc Thanh Hoá c2. d4 f411 17.03.1986 Biên giới phía bắc 01 01 02 02 92. Phạm Văn Dương 1964 Hải Hoà - Tĩnh Gia Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 26.02.1986 Biên giới phía bắc 01 02 02 02 93. Lê Văn Đương 1964 Hà Phú - Hà Trung Thanh Hoá d17 - f411 26.04.1986 Biên giới phía bắc 01 03 02 02 94. Phạm Văn Sỹ 1963 Hoa Lộc - Hậu Lộc Thanh Hoá 299.QĐ1 BTL C.binh 22.11.1985 Biên giới phía bắc 01 09 02 02 95. Nguyễn Văn Lân 1961 Quảng Thành-Quảng Xương Thanh Hoá d9 - e981 f411 30.06.1986 Biên giới phía bắc 01 11 02 02 96. Lương Sỹ Loan 1965 Xuân Mỹ - Thường Xuân Thanh Hoá c5. d2 e982. f411 08.01.1986 Biên giới phía bắc 01 12 02 02 97. Nguyễn Hữu Lần 1961 Quảng Thành-Quảng Xương Thanh Hoá d9 - e981 f411 03.06.1986 Biên giới phía bắc 01 14 02 02 98. Trịnh Viết Xuân 1963 Định Hoá - Thiệu Yên Thanh Hoá d2 e982. f411 10.12.1985 Biên giới phía bắc 01 21 02 02 99. Lê Duy Hội 1966 Hải Ninh - Tĩnh Gia Thanh Hoá c11. d3 e982. f411 30.01.1986 Biên giới phía bắc 01 23 02 02 100. Mai Đinh Cường 1965 Hải Hà - Tĩnh Gia Thanh Hoá c9. d3 e982. f411 26.02.1986 Biên giới phía bắc 02 02 02 02 101. Mạc Văn Sỹ 1965 Thuần Phong - Hậu Lộc Thanh Hoá c7. d5 e982. f411 31.05.1985 Biên giới phía bắc 02 05 02 02 102. Phạm Xuân Giao 1959 Thọ Xuân - Triệu Sơn Thanh Hoá c7. d5 e982. f411 09.06.1985 Biên giới phía bắc 02 21 02 02 103. Hoàng Văn Kỳ 1966 Nga Bạch - Nga Sơn Thanh Hoá c7. d5 e982. f411 24.07.1985 Biên giới phía bắc 03 23 02 02 104. Nguyễn Văn Thu 1967 Xuân Châu - Thọ Xuân Thanh Hoá c2. e141 f312. QĐ1 13.12.1987 Biên giới phía bắc 04 04 02 02 105. Bùi Khắc Hải 1957 Hợp Tiến - Triệu Sơn Thanh Hoá e141 f312. QĐ1 23.11.1987 Biên giới phía bắc 04 06 02 02 106. Đỗ Văn Lâm 1956 Hà Bắc - Hà Trung Thanh Hoá c17. e141 f312. QĐ1 12.07.1987 Biên giới phía bắc 04 05 02 02 107. Trần Văn Chính 1966 Nga Điện - Nga Sơn Thanh Hoá d1 e982. f411 07.09. 1987 Biên giới phía bắc 04 07 02 02 108. Nguyễn Văn Sâm 1967 Quảng Thành-Quảng Xương Thanh Hoá d4. e165 f312. QĐ1 06.09.1987 Biên giới phía bắc 04 08 02 02 109. Đỗ Việt Tại 1965 Quảng Thành-Quảng Xương Thanh Hoá c1.d1. e141 f312. QĐ1 09.09.1987 Biên giới phía bắc 04 10 02 02 110. Nguyễn Văn Ca 1961 Hà Trung - Thanh Hoá d17 f312. QĐ1 31.10.1987 Biên giới phía bắc 04 11 02 02 111. Nguyễn Văn Nam 1966 N.T Thống Nhất-Thiệu Yên Thanh Hoá c10.d1 e141. f312 12.11.1987 Biên giới phía bắc 04 12 02 02 112. Nguyễn Xuân Mai 1963 Cẩm Bình - Cẩm Thuỷ Thanh Hoá d2. e165 f312. QĐ1 14.11.1987 Biên giới phía bắc 04 13 02 02 113. Lê Văn Lâm 1968 Quý Lộc - Thiệu Yên Thanh Hoá c1. d4 e156. f312 04.12.1987 Biên giới phía bắc 04 14 02 02 114. Nguyễn Trọng Hạnh 1966 Tân Cường - Tĩnh Gia Thanh Hoá d1. e141 f312. QĐ1 22.12.1987 Biên giới phía bắc 04 15 02 02 115. Vũ Đức Sỹ 1966 Nông Trường - Triệu Sơn Thanh Hoá c11. d6 e165. f312 QĐ1 21.10.1987 Biên giới phía bắc 04 16 02 02 116. Lê Văn Quân 1968 Quý Lộc - Thiệu Yên Thanh Hoá c1. d4 e165. f312 QĐ1 25.11.1987 Biên giới phía bắc 04 17 02 02 117. Đỗ Văn Năm 1960 Hoàng Long - Hoàng Hoá Thanh Hoá c3 . d4 e165. f312 QĐ1 22.11.1987 Biên giới phía bắc 04 19 02 02 118. Trịnh Đình Chiêm 1967 Yên Hùng - Thiệu Yên Thanh Hoá c11. e186 f312 QĐ1 07.10.1987 Biên giới phía bắc 04 20 02 02 119. Lê Văn Thuật 1962 Hà Tân - Hà Trung Thanh Hoá c1. d4e165. f312 QĐ1 04.12.1987 Biên giới phía bắc 04 21 02 02 120. Lương Văn Thắng 1963 Trị Bính - Triệu Sơn Thanh Hoá c4. d6 e165. f312 QĐ1 28.10.1987 Biên giới phía bắc 04 22 02 02 121. Nguyễn Văn Triệu 1966 Hà Tân - Hà Trung Thanh Hoá c1. d4 e165. f312 19.10.1987 Biên giới phía bắc 04 23 02 02 122. Nguyễn Hữu Thắng 1967 Quảng Long - Quảng Xương Thanh Hoá c5. d5 e165. f31 23.08.1987 Biên giới phía bắc 04 25 02 02 123. Lê Huy Chung 1966 Tập Hồ - Thọ Xuân Thanh Hoá c1. d4 e165. f312 26.10.1987 Biªn giíi phÝa b¾c 05 03 02 02 124. Lương Văn Đức 1966 Xuân Câm - Thường Xuân Thanh Hoá c3 . d25 f312 . QĐ1 29.10.1987 Biên giới phía bắc 05 06 02 02 125. Lê Đình Quyền 1966 Đình Cường - Thiệu Yên Thanh Hoá c17. f312 QĐ1 31.10.1987 Biên giới phía bắc 05 07 02 02 126. Lê Văn Khuê 1968 Quảng Kiếu - Lang Chánh Thanh Hoá c1. d2 e141. f312 QĐ1 09.09.1987 Biên giới phía bắc 05 01 02 02 127. Vũ Văn Nguyên 1965 Hoàng Sơn - Hoàng Hoá Thanh Hoá c11. e186 f312. QĐ1 11.03.1988 Biên giới phía bắc 05 12 02 02 128. Hà Ngọc Huy Quảng lợi - Quảng Xương Thanh Hoá c1. d1 e141. f312 QĐ1 15.02.1988 Biên giới phía bắc 05 13 02 02 129. Vũ Trọng Hùng 1964 Phú Long - Nghĩa Đàn Thanh Hoá c6. d5 e165. f312 QĐ1 27.10.1984 Biên giới phía bắc 05 15 02 02 130. Nguyễn Văn Hoá 1965 Thạch Cầm - Thạch Thành Thanh Hoá c2. d4 e165. f312 QĐ1 24.08.1987 Biên giới phía bắc 05 19 02 02 131. Lê Văn Dũng 1964 Hoà Trung - Như Xuân Thanh Hoá c1. d28 f312. QĐ1 14.0.1984 Biên giới phía bắc 05 22 02 02 132. Nguyễn Văn Huyên 1964 Hoàng Đức - Hoàng Hoá Thanh Hoá c3. d1 e141. f312 QĐ1 12.07.1984 Biên giới phía bắc 05 23 02 02 133. Đinh Văn Thuấn 1962 Hà Dương - Hà Trung Thanh Hoá c17 - e141 f312. QĐ1 23.08.1987 Biên giới phía bắc 05 25 02 02 134. Hoàng Văn Chung 1967 Cái Sơn - Tĩnh Gia Thanh Hoá c2 . d4 e18. f325 08.09.1988 Biên giới phía bắc 06 01 02 02 135. Lê Văn Cường 1968 Phùng Ninh - Ngọc Lạc Thanh Hoá c1 . d7 e18. f325 25.06.1988 Biên giới phía bắc 06 02 02 02 136. Lương Văn Quý 1967 Tân Thành - Thường Xuân Thanh Hoá c2 . d4 e10. f325 16.06.1988 Biên giới phía bắc 06 04 02 02 137. Hà Thế Nghiệp 1964 Nam Đồng - Quan Hoá Thanh Hoá c1. d4 e165. f312 QĐ1 12.07.1984 Biên giới phía bắc 06 09 02 02 138. Nguyễn Đắc Cường 1962 Kim Chung - Thanh Hoá c17 - e141 f312. QĐ1 13.07.1984 Biên giới phía bắc 06 10 02 02 139. Nguyễn Văn Sinh 1960 Hà Tiên - Hà Trung Thanh Hoá c2 . d1 e141.f312 QĐ1 Biên giới phía bắc 06 11 02 02 140. Lê Doãn Hào 1967 Thái Hoà - Triệu Sơn Thanh Hoá d2 - e36 f308 - QĐ1 21.10.1987 Biên giới phía bắc 06 13 141. Nguyễn Tự Biên 1966 Hoàng Anh - Hoàng Hoá Thanh Hoá c1. e165 f312 . QĐ1 22.08.1987 Biên giới phía bắc 06 15 02 02 142. Nguyễn Thanh Tuấn 1964 Vạn Xuân - Thường Xuân Thanh Hoá c6. d5 e165. f312 02.11.1987 Biên giới phía bắc 06 16 02 02 143. Hoàng Văn Phúc 1964 Hiệu Vũ - Thiệu Sơn Thanh Hoá c2. d4 e165. f312 QĐ1 01.02.1988 Biên giới phía bắc 06 17 02 02 144. Đỗ Đoàn Khanh 1968 Vạn Xuân - Thường Xuân Thanh Hoá c5 . d25 f312 . QĐ1 29.10.1988 Biên giới phía bắc 06 21 02 02 145. Lê Văn Hoạt 1960 Hoàng Kim - Hoàng Hoá Thanh Hoá d9 . e209 f312 . QĐ1 30.07.1984 Biên giới phía bắc 06 22 02 02 146. Lê Như Trường 1966 Hồng Kim - Hoàng Hoá Thanh Hoá c3 . d1 e141.f312 12.07.1984 Biên giới phía bắc 06 24 02 02 147. Mai Văn Nhiệm 1965 Nga Mỹ - Nga Sơn Thanh Hoá c3. d1 e150 . f356 27.06.1985 Biên giới phía bắc 07 06 02 02 148. Lê Văn Thắng 1968 Vân An - Ngọc Lạc Thanh Hoá c9. d9 e18 . f325 03.08.1988 Biên giới phía bắc 07 22 02 02 149. Nguyễn Văn Minh 1967 Ngọc Dạo - Thạch Thành Thanh Hoá c1. d2 e10 . f325 16.06.1988 Biên giới phía bắc 07 23 02 02 150. Nguyễn Cao Khái 1968 Vạn Thắng - Nông Cống Thanh Hoá c5. d5 e25 . f325 01.08.1988 Biên giới phía bắc 07 24 02 02 151. Nguyễn Văn Chức 1967 Đinh Lang - Thiệu Yên Thanh Hoá c6. d8 e18 . f325 08.09.1988 Biên giới phía bắc 08 04 02 02 152. Lê Thọ Ngủ 1967 Đông Anh - Đông Sơn Thanh Hoá c6. d8 e18 . f325 08.04.1988 Biên giới phía bắc 08 05 02 02 153. Đỗ Xuân Lương 1968 Dân Lực - Triệu Sơn Thanh Hoá c6. d5 e95 . f325 25.06.1988 Biên giới phía bắc 08 06 02 02 154. Lê Văn Thảo 1961 Hoàng Ngọc - Hoàng Hoá Thanh Hoá c3. d1 e153 . f325 18.01.1985 Biên giới phía bắc 01 16 03 02 155. Trịnh Đình Đạo 1959 Thuỷ Thọ - Nông Cống Thanh Hoá c10 . d6 11.1984 Biên giới phía bắc 02 20 03 02 156. Lê Thọ Đây 1959 Đông Hưng - Thanh Hoá e150 . f325 01.1985 Biên giới phía bắc 02 22 03 02 157. Phùng Duy Hợp 1963 Bình Dinh - Tĩnh Gia Thanh Hoá c3. d4 e159 . f325 16.01.1985 Biên giới phía bắc 03 01 03 02 158. Hoàng Văn Thành 1957 Thành Công - Vĩnh Lộc Thanh Hoá d11. e150 f325 31.03.1985 Biên giới phía bắc 03 03 03 02 159. Hoàng Văn Chính Nga Trung - Nga Sơn Thanh Hoá c10. d5 e151. f325 20.05.1985 Biên giới phía bắc 03 11 03 02 160. Nguyễn Văn Châu Trường Giang - Nông Cống Thanh Hoá c5. d5 e153 . f316 31.10.1985 Biên giới phía bắc 04 01 03 02 161. Nguyễn Trọng Ngọc 1962 Cẩm Vân - Cẩm Thuỷ Thanh Hoá d2. e876 17.12.1985 Biên giới phía bắc 04 08 03 02 162. Phạm Đức Vinh 1963 Quảng Đức - Quảng Xương Thanh Hoá c5. d5 e153 . f356 01.08.1987 Biên giới phía bắc 06 17 03 02 163. Lại Văn Giang Yên Tâm - Thiệu Yên Thanh Hoá c5. d3 e871 . f356 27.07.1987 Biên giới phía bắc 06 19 03 02 164. Nguyễn Văn Bình 1962 Xuân Quang - Thọ Xuân Thanh Hoá c1. d1 e876. f356 31.03.1987 Biên giới phía bắc 06 23 03 02 165. Lê Mạnh Tiến 1965 Quảng Ninh - Quảng Xương Thanh Hoá c20. e153 f356 15.02.1987 Biên giới phía bắc 07 20 03 02 166. Hoàng Khắc Bình 1965 Thiệu Tiến - Thiệu Yên Thanh Hoá d3. e867 f356 10.07.1987 Biên giới phía bắc 07 25 03 02 167. Phạm Văn Hải 1965 Vĩnh Hưng - Vĩnh Lộc Thanh Hoá d4 e153 . f356 26.06.1986 Biên giới phía bắc 08 01 03 02 168. Chu Văn Tâm 1963 Đồng Tĩnh - Thanh Hoá d4 e153 . f356 12.1984 Biên giới phía bắc 08 08 03 02 169. Nguyễn Văn Phượng 1962 Xu n S¬n - Thä Xu n Thanh Ho¸ e566. f473 Q§3 14.05.1986 Biªn giíi phÝa b¾c 01 08 01 03 170. Phạm Văn Kỳ 1964 Quảng Trung- Quảng Xương Thanh Hoá 12.07.1984 Biên giới phía bắc 05 17 01 03 171. Lê Văn Tửu 1956 Tĩnh Gia - Thanh Hoá 12.08.1984 Biên giới phía bắc 06 12 01 03 172. Nguyễn Duy Hoàn 1957 Thuận Phong - Hậu Lộc Thanh Hoá 05.1985 Biên giới phía bắc 01 12 03 03 173. Trần Văn Hoàng Đạt - Hoàng Hoá Thanh Hoá Biên giới phía bắc 04 24 01 03 174. Nguyễn Hữu Thiệu 1961 Hải Thượng - Tĩnh Gia Thanh Hoá c10. d6 e153 01.1984 Biên giới phía bắc 01 18 03 02 175. Tạ Xuân Hiền 1957 b1. ap Bá Hiến - Mê Linh - VP Hà Thạch - Phong Châu Phú Thọ d1. e191 Bộ CHQS Hà Tuyên 02.04.1979 Biên giới phía bắc 02 16 03 03 Đã đưa về quê 9/97 176. Lê Văn Minh 1964 Tự Lập - Mê Linh Vĩnh Phú 08.12.1983 Biên giới phía bắc 02 08 03 03 177. Nguyễn Văn Đoàn 1966 Yên Kiện - Đoan Hùng Vĩnh Phú c10. d9 e14. f313 27.02.1987 Biên giới phía bắc 01 06 01 01 178. Dương Văn Yết Ba Hiến - Tam Đảo Vĩnh Phú c6. d12 e980. f411 24.08.1986 Biên giới phía bắc 01 21 01 01 179. Nguyễn Chí Quân 1962 Đại Đồng - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú 30.01.1985 Biên giới phía bắc 02 04 01 01 180. Nguyễn Văn Đương 1961 Yên Nội - Tam Thanh Vĩnh Phú c1. e122 f313 26.12.1984 Biên giới phía bắc 02 05 01 01 181. Nguyễn Quốc Thắng 1966 Ph¬ng Yªn - Thanh Hoµ VÜnh Phó c2. d1 e12. f313 26.06.1984 Biªn giíi phÝa b¾c 02 06 01 01 182. Nguyễn Văn Minh 1955 Tứ Xã - Phong Châu Vĩnh Phú c1. d4 e122. f313 03.03.1979 Biên giới phía bắc 02 12 01 01 183. Nguyễn Hữu Tuyến 1961 Tam Sơn - Sông Thao Vĩnh Phú c2. d1 e168. f313 22.05.1984 Biên giới phía bắc 03 04 01 01 184. Nguyễn Văn Lợi 1960 Liên Bảo - Vĩnh Yên Vĩnh Phú c22. d4 e122. f313 24.05.1981 Biên giới phía bắc 03 07 01 01 185. Nguyễn Minh Kế 1964 Phú Đa - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú d4. e818 f314 09.05.1984 Biên giới phía bắc 03 08 01 01 186. Hà Văn Bàng 1958 Đội Linh - Thanh Hoà Vĩnh Phú c17. e122 f313 09.06.1981 Biên giới phía bắc 03 10 01 01 187. Nguyễn Xuân Trường 1961 Minh D n - Thanh Hoµ VÜnh Phó c20. e14 f313 13.06.1984 Biªn giíi phÝa b¾c 03 11 01 01 188. Cao Văn Phong 1958 Cao Xá - Phong Châu Vĩnh Phú c10. d10 e479. f313 14.04.1984 Biên giới phía bắc 03 14 01 01 189. Phan Văn Tập 1958 Nông trường Vân Hưng Sông Lô - Vĩnh Phú d7. e14 f313 23.09.1982 Biên giới phía bắc 03 18 01 01 190. Đinh Văn Hùng 1962 Xuân áng - Sông Thao Vĩnh Phú c3. d7 e14. f313 17.04.1983 Biên giới phía bắc 03 20 01 01 191. Nguyễn Văn Phụ 1962 Tân Cường - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c10. e122 f313 16.03.1983 Biên giới phía bắc 03 21 01 01 192. Lương Văn Lưu 1963 Tiên Kiên - Phong Châu Vĩnh Phú d9. e818 f313 09.05.1984 Biên giới phía bắc 04 03 01 01 193. Bùi Thiện Ngọc 1958 Tiên Kiên - Phong Châu Vĩnh Phú c1. d10 e754. f313 09.05.1984 Biên giới phía bắc 04 04 01 01 194. Nguyễn Mạnh Hiền 1955 Sai Nga - Sông Thao Vĩnh Phú c10. d10 e191. f313 14.05.1981 Biên giới phía bắc 04 05 01 01 195. Đặng Văn Thành 1960 Quất Lưu - Tam Đảo Vĩnh Phú c22. d4 e122. f313 06.1982 Biên giới phía bắc 04 07 01 01 196. Đỗ Mạnh Long 1952 Phượng Vĩ - Sông Thao Vĩnh Phú c3. d5 e266. f313 30.05.1981 Biên giới phía bắc 04 12 01 01 197. Phạm Văn Việt 1961 Đông Lương - Sông Thao Vĩnh Phú c56. e780 f305 10.10.1981 Biên giới phía bắc 04 21 01 01 198. Hà Công Đức 1959 Tuy Lộc - Sông Thao Vĩnh Phú c24. e14 f313 20.04.1984 Biên giới phía bắc 05 02 01 01 199. Đào Văn Nhân 1965 Tam Quan - Tam Đảo Vĩnh Phú c8. d12 e254. f313 19.06.1985 Biên giới phía bắc 05 03 01 01 200. Nguyễn Văn Mít 1960 Sai Nga - Sông Thao Vĩnh Phú c9. e113 f305 07.05.1981 Biên giới phía bắc 05 04 01 01 201. Phạm Quang Hải 1965 Tiên Kiên - Phong Châu Vĩnh Phú d7. e818 f314 09.05.1984 Biên giới phía bắc 05 09 01 01 202. Phạm Xuân Trường 1964 Tiên Kiên - Phong Châu Vĩnh Phú c2. d7 e818. f314 09.05.1984 Biên giới phía bắc 05 12 01 01 203. Phạm Văn Biên 1959 Vân Trục - Lập Thạch Vĩnh Phú c6. d5 e266. f313 11.03.1979 Biên giới phía bắc 05 18 01 01 204. Nguyễn Thái Học 1965 Sông Thao - Vĩnh Phú f356 Biên giới phía bắc 06 10 01 01 205. Đinh Văn Khoa 1967 Phong Phú - Đoan Hùng Vĩnh Phú c6. d2 e122. f313 24.06.1989 Biên giới phía bắc 06 12 01 01 206. Vũ Quốc Huệ 1967 Phong Phú - Đoan Hùng Vĩnh Phú c6. d2 e122. f313 14.04.1989 Biên giới phía bắc 06 16 01 01 207. Phạm Đức Thành 1963 La Phù - Tam Thanh Vĩnh Phú f313 15.06.1986 Biên giới phía bắc 06 17 01 01 208. Nguyễn Đức Hạnh 1950 Gia Điền - Thanh Hoà Vĩnh Phú c3. d7 e14. f313 13.07.1981 Biên giới phía bắc 06 18 01 01 209. Nguyễn Đắc Chính 1961 Sơn Tình - Sông Thao Vĩnh Phú e821 12.07.1984 Biên giới phía bắc 06 21 01 01 210. Dương Văn Huệ 1963 Xuân Lội - Tam Đảo Vĩnh Phú c1. d1 e122. f313 05.01.1985 Biên giới phía bắc 06 22 01 01 211. Nguyễn Chính Gia 1962 Phượng Vĩ - Phong Châu Vĩnh Phú c1. d7 e14. f313 06.04.1983 Biên giới phía bắc 06 23 01 01 212. Nguyễn Văn Vượng 1960 Phương Xá - Sông Thao Vĩnh Phú c56. e780 f305 10.10.1981 Biên giới phía bắc 06 24 01 01 213. Đỗ Đức Mạnh 1961 Xuân Quang - Tam Thanh Vĩnh Phú c1. d10 e454. f313 14.01.1986 Biên giới phía bắc 06 25 01 01 214. Phạm Văn Ngân 1962 Yên Khê - Sông Thao Vĩnh Phú d3 e122. f313 0.07.1984 Biên giới phía bắc 07 05 01 01 215. Nguyễn Văn Sự 1961 Chấn Hưng - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú d8 e14. f313 08.03.1985 Biên giới phía bắc 07 08 01 01 216. Trần Đức Thành 1957 Đào Giã - Thanh Hoà Vĩnh Phú f313 20.07.1989 Biên giới phía bắc 07 16 01 01 217. Nguyễn Hữu Phương 1961 Minh TiÕn - §oan Hïng VÜnh Phó c3. d7 e14. f313 03.07.1985 Biªn giíi phÝa b¾c 07 20 01 01 218. Nguyễn Văn Tuấn 1960 Đại Nghĩa - Đoan Hùng Vĩnh Phú c33 . f317 17.07.1985 Biên giới phía bắc 07 25 01 01 219. Đặng Văn Hùng 1963 Lăng Công - Lập Thạch Vĩnh Phú c17. e14 04.01.1985 Biên giới phía bắc 08 02 01 01 220. Đỗ Văn Sơn 1964 Tiên Lữ - Lập Thạch Vĩnh Phú c1. d7 e14. f313 20.07.1984 Biên giới phía bắc 08 06 01 01 221. Phạm Văn Nhã 1962 Xuân Lôi - Tam Đảo Vĩnh Phú c2. d7 e818. f314 09.05.1981 Biên giới phía bắc 08 17 01 01 222. Bùi Văn Thao 1963 Hợp Hải - Phong Châu Vĩnh Phú c1. d17 f313 26.09.1985 Biên giới phía bắc 08 23 01 01 223. Nguyễn Văn Cường 1961 Thanh Vân - Tam Đảo Vĩnh Phú c20. e266 f313 09.05.1984 Biên giới phía bắc 08 24 01 01 224. Hà Văn Lợi 1962 Thắng Lợi - Thanh Sơn Vĩnh Phú d1. e122 f313 02.04.1984 Biên giới phía bắc 01 09 02 01 225. Nguyễn Văn Chúc 1963 Thanh Vân - Tam Đảo Vĩnh Phú c5. d6 e266. f313 16.08.1984 Biên giới phía bắc 01 12 02 01 226. Nguyễn Văn Thực Hướng Đạo - Tam Đảo Vĩnh Phú c20. e266 f313 30.08.1981 Biên giới phía bắc 01 21 02 01 227. Đặng Quang Hồng 1964 Thái Hồng - Lập Thạch Vĩnh Phú c3. d7 e14. f313 03.1985 Biên giới phía bắc 01 23 02 01 228. Nguyễn Hồng Thái 1962 Vân Hội - Tam Đảo Vĩnh Phú c2. d4 e266. f313 06.1984 Biên giới phía bắc 01 25 02 01 229. Nguyễn Phi Hùng 1962 Xúp Pe Lâm Thao - Lâm Thao - Vĩnh Phú c2. d18 f313 12.07.1984 Biên giới phía bắc 02 01 02 01 230. Nguyễn Xuân Đô 1954 Liễn Sơn - Lập Thạch Vĩnh Phú e122. f313 04.05.1984 Biên giới phía bắc 02 04 02 01 231. Nguyễn Hải Quân 1973 b2. CS Quang Yên - Lập Thạch Vĩnh Phúc c17.e98 f316 16.10.1994 ĐC1800b Lao Chải 02 04 232. Tạ Đức Phượng 1963 Cao Mại - Phong Châu Vĩnh Phú e14. f313 28.10.1984 Biên giới phía bắc 02 08 02 01 233. Đinh Xuân Khải 1957 Cự Thắng - Thanh Sơn Vĩnh Phú e122. f313 13.06.1984 Biên giới phía bắc 02 09 02 01 234. Nguyễn Văn Rượn 1962 Tam Quan - Tam Đảo Vĩnh Phú c6. d5 e266. f313 08.1984 Biên giới phía bắc 02 13 02 01 235. Hoàng Văn Động 1960 Tiên Du - Phong Châu Vĩnh Phú c7. d5 e266. f313 06.05.1983 Biên giới phía bắc 02 14 02 01 236. Nguyễn Văn Nghị 1962 Đạo Tú - Tam Đảo Vĩnh Phú c2 e266. f313 03.1984 Biên giới phía bắc 02 15 02 01 237. Nguyễn Văn Thắng 1964 Thanh Vân - Tam Đảo Vĩnh Phú c20. e266 f313 15.04.1984 Biên giới phía bắc 02 16 02 01 238. Đoàn Văn Đức 1964 Đồng ích - Lập Thạch Vĩnh Phú c1. d4 e266. f313 06.01.1981 Biên giới phía bắc 03 03 02 01 239. Đặng Văn Trang 1960 Xuân Lôi- Tam Đảo Vĩnh Phú c6. d5 e266. f313 11.08.1984 Biên giới phía bắc 03 07 02 01 240. Đỗ Đình Tăng 1950 Trưng Vương - Việt Trì Vĩnh Phú c5. d5 e266. f313 13.06.1984 Biên giới phía bắc 03 10 02 01 241. Nguyễn Tiến Sơn 1961 Ninh Dân - Thanh Hoà Vĩnh Phú c 25 e266. f313 12.06.1984 Biên giới phía bắc 03 11 02 01 242. Đào Xuân Hải Đại Đình - Tam Đảo Vĩnh Phú d2. e122 f313 23.02.1984 Biên giới phía bắc 03 15 02 01 243. Nguyễn Văn Tiến Phương Xá - Sông Thao Phú Thọ d7. e818 f314 06.1984 Biên giới phía bắc 03 22 02 01 244. Lê Văn Thắng 1961 Xuân Khúc - Sông Thao Vĩnh Phú d10. e14 f313 15.01.1981 Biên giới phía bắc 03 25 02 01 245. Trần Văn Lương 1960 Vân Đồn - Đoan Hùng Vĩnh Phú c1. d1 e821. QK2 11.06.1984 Biên giới phía bắc 04 18 02 01 246. Mai Văn Nguyên 1962 Hướng Đạo - Tam Đảo Vĩnh Phú c6. d2 e122. f313 11.11.1988 Biên giới phía bắc 04 19 02 01 247. Hà Văn Toạ 1964 Khà Cửu - Thanh Sơn Vĩnh Phú c2 e122. f313 23.02.1984 Biên giới phía bắc 04 25 02 01 248. Đỗ Văn Chức 1966 Sơn Lương - Thanh Hoà Vĩnh Phú c11. d3 e122. f313 30.06.1989 Biên giới phía bắc 05 02 02 01 249. Trần Văn Hùng 1960 Xuân Hoà - Lập Thạch Vĩnh Phú c5. d8 e14. f313 18.02.1984 Biên giới phía bắc 05 15 02 01 250. Đào Văn Hồng 1961 Bảo Thanh - Phong Châu Vĩnh Phú c2 e266. f313 02.1979 Biên giới phía bắc 05 16 02 01 251. Đồng Anh Phúc 1960 Hưng Bố - Phong Châu Vĩnh Phú c20 e266. f313 01.1980 Biên giới phía bắc 05 17 02 01 252. Nguyễn Văn Chúc 1958 Cao Mại - Phong Châu Vĩnh Phú c1. d4 e121. f313 20.01.1980 Biên giới phía bắc 05 22 02 01 253. Nguyễn Văn Sang 1960 Tam Phúc - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú d2. e122 f313 22.04.1984 Biên giới phía bắc 05 23 02 01 254. Nguyễn Quảng Vinh 1965 Tiêu Sơn - Đoan Hùng Vĩnh Phú c15. e14 f313 23.07.1986 Biên giới phía bắc 06 03 02 01 255. Đỗ Văn Tẩn 1966 Minh Quang - Tam Đảo Vĩnh Phú c4. d7 e14. f313 04.12.1986 Biên giới phía bắc 06 05 02 01 256. Trần Văn Thanh 1967 Bá Hiền - Tam Đảo Vĩnh Phú c2. d1 e122. f313 30.11.1986 Biên giới phía bắc 06 06 02 01 257. Đặng Văn Đức 1966 Xuân Lôi - Lập Thạch Vĩnh Phú c10. d9 e14. f313 13.10.1986 Biên giới phía bắc 06 08 02 01 258. Chu Văn Lộc 1964 Việt Xuân - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c2. d1 e122. f313 20.07.1986 Biên giới phía bắc 06 11 02 01 259. Chữ Văn Lâm 1964 Thắng Sơn - Thanh Sơn Vĩnh Phú c17. e266 f313 21.08.1986 Biên giới phía bắc 06 13 02 01 260. Bùi Văn Hoá 1966 Bắc Bình - Lập Thạch Vĩnh Phú c5. d2 e122. f313 05.01.1987 Biên giới phía bắc 06 14 02 01 261. Bùi Hồng Thanh 1961 Vú Yẻn - Thanh Hoà Vĩnh Phú 07.05.1989 Biên giới phía bắc 06 15 02 01 262. Khổng Văn Thuận 1967 Văn Xuân - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c2. d1 e122. f313 09.09.1986 Biên giới phía bắc 06 20 02 01 263. Đoàn Văn Hưởng 1968 Bắc Bình - Lập Thạch Vĩnh Phú c2. d3 e122. f313 30.06.1987 Biên giới phía bắc 07 08 02 01 264. Nguyễn Văn Đức 1968 Xuân Lôi - Lập Thạch Vĩnh Phú c3. d1 e122. f313 14.10.1986 Biên giới phía bắc 07 12 02 01 265. Đỗ Văn Quyền 1965 Cao Đại - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c3. d1 e122. f313 17.10.1986 Biên giới phía bắc 07 14 02 01 266. Trần Văn Mới 1968 Xuân Viễn - Lập Thạch Vĩnh Phú c14 e122. f313 08.08.1989 Biên giới phía bắc 07 15 02 01 267. Trần Văn Viên 1964 Đạo Tú - Tam Đảo Vĩnh Phú c10. d9 e14. f313 16.08.1986 Biên giới phía bắc 07 16 02 01 268. Đỗ Xuân Luyến 1966 Nhân Đạo - Lập Thạch Vĩnh Phú c5. d2 e122. f313 23.11.1986 Biên giới phía bắc 07 17 02 01 269. Nguyễn Văn Hậu 1961 Hanh Cù - Thanh Hoà Vĩnh Phú 07.05.1981 Biên giới phía bắc 07 18 02 01 270. Hoàng Văn Nghĩa 1951 An Đạo - Phong Châu Vĩnh Phú d1 e122. f313 06.01.1979 Biên giới phía bắc 08 02 02 01 271. Trần Văn Khoa 1969 Thổ Tang - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c10. d3 e122. f313 11.07.1989 Biên giới phía bắc 08 08 02 01 272. Vũ Hoàng Oanh 1953 Tiêu Sơn - Đoan Hùng Vĩnh Phú c15 e14. f313 Biên giới phía bắc 08 11 02 01 273. Phùng Văn Mai 1966 Hợp Thịnh - Tam Đảo Vĩnh Phú c11. d9 e14. f313 17.02.1986 Biên giới phía bắc 08 13 02 01 274. Bùi VănTiến 1961 Tùng Khê - Sông Thao Vĩnh Phú c5. d7 e14. f313 25.08.1986 Biên giới phía bắc 08 14 02 01 275. Dương Văn Nguyên 1967 Bá Hiến - Tam Đảo Vĩnh Phú c2. d7 e14. f313 24.11.1986 Biên giới phía bắc 08 15 02 01 276. Vi Văn Thoa 1966 Đông Thành - Thanh Hoà Vĩnh Phú 22.06.1987 Biên giới phía bắc 01 02 03 01 277. Trần Ngọc Dần 1963 Thạch Sơn - Phong Châu Vĩnh Phú 12.05.1988 Biên giới phía bắc 01 07 03 01 278. Nguyễn Ngọc Quý 1966 Minh Hoà - Yên Lập Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 19.10.1986 Biên giới phía bắc 01 15 03 01 279. Nguyễn Mạnh Tuấn 1966 Đoan Thượng - Thanh Hoà Vĩnh Phú c2. d4 e881. f314 08.08.1987 Biên giới phía bắc 01 21 03 01 280. Đinh Văn Mùi 1967 Thục Luyện - Thanh Sơn Vĩnh Phú c9. d6 e881. f314 29.06.1987 Biên giới phía bắc 01 22 03 01 281. Phùng Văn Kết 1962 Hợp Thịnh - Tam Đảo Vĩnh Phú c5. d5 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 02 01 03 01 282. Đinh Văn Danh 1964 Minh Hoà - Yên Lập Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 19.10.1986 Biên giới phía bắc 02 03 03 01 283. Lưu Văn Năm 1967 Trung Mỹ - Tam Đảo Vĩnh Phú c2. d7 e818. f314 10.10.1987 Biên giới phía bắc 02 08 03 01 284. Nguyễn Văn Viễn 1965 Nông Trung - Việt Trì Vĩnh Phú c3. d4 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 02 09 03 01 285. Đặng Cao Điền 1966 Yên Lập - Sông Thao Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 02 10 03 01 286. Đỗ Xuân Thuỷ 1962 Xuân Vân - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 02 11 03 01 287. Dương Hữu Thảo 1967 Thạch Đồng - Tam Đảo Vĩnh Phú c1. d4 e881. f314 01.03.1987 Biên giới phía bắc 02 15 03 01 288. Đinh Công Châu 1965 Yến Mao - Tam Thanh Vĩnh Phú c3. d7 e818. f314 07.02.1988 Biên giới phía bắc 02 23 03 01 289. Nguyễn Văn Chiến 1964 Sơn Lợi - Tam Đảo Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 11.10.1986 Biên giới phía bắc 03 12 03 01 290. Lê Văn Hiệp 1962 Kim Đức - Phong Châu Vĩnh Phú c5 e818. f314 03.12.1986 Biên giới phía bắc 03 13 03 01 291. Phạm Văn Hải 1966 Đại Đình - Tam Đảo Vĩnh Phú c9. d9 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 03 18 03 01 292. Nguyễn Văn Hợp 1960 Minh Lương - Đoan Hùng Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 25.08.1986 Biên giới phía bắc 03 21 03 01 293. Nguyễn Đức Toán 1964 Minh Hạc - Thanh Hoà Vĩnh Phú c5. d8 e818. f314 19.10.1986 Biên giới phía bắc 03 24 03 01 294. Tăng Văn Hiền 1965 Đồng Luận - Tam Thanh Vĩnh Phú c11. d3 e728 25.08.1987 Biên giới phía bắc 05 06 03 01 295. Lê Văn Kỳ 1966 Tam Lộ - Hùng Vương Vĩnh Phú c22. e983 28.09.1985 Biên giới phía bắc 05 08 03 01 296. Lê Quang Đồng 1963 Nhân Đạo - Lập Thạch Vĩnh Phú d3. e728 f314 08.03.1986 Biên giới phía bắc 05 12 03 01 297. Trần Xuân Hội Lý Nhân - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú Biên giới phía bắc 06 10 03 01 298. Hoàng Văn Lai 1962 Tam Lộ - Hùng Vương Vĩnh Phú c15. e722 02.12.1985 Biên giới phía bắc 06 23 03 01 299. Nguyễn Công Thuý 1957 Phong Châu - Vĩnh Phú c1. d4 e266. f313 03.03.1980 Biên giới phía bắc 07 04 03 01 300. Chu Văn Lên 1959 Vĩnh Tường - Vĩnh Lạc Vĩnh Phú c12. e122 f313 20.12.1980 Biên giới phía bắc 07 12 03 01 |
|
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét